Có 1 kết quả:

州官 châu quan

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Quan nhậm chức trong một châu.
2. Trưởng quan một châu (từ thời nhà Tống tới thời nhà Thanh).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0